|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn giản
 | [đơn giản] | |  | simple | |  | Sống đơn giản | | To lead a simple life | |  | Tôi làm vậy vì đơn giản là tôi không còn cách nào khác | | I did it for the simple reason that I had no choice |
Simple Sống đơn giản To lead a simple life
|
|
|
|